Từ điển Thiều Chửu
纂 - toản
① Dây lụa đỏ, một thứ hàng dệt như dây thao mà đỏ. ||② Biên tập sách vở.

Từ điển Trần Văn Chánh
纂 - toản
① (văn) Soạn, biên soạn, biên tập sách vở: 編纂字典 Biên soạn tự điển; ② (văn) Dây lụa đỏ; ③ (đph) Búi tóc (của phụ nữ): 纂 兒 Búi tóc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
纂 - toản
Thứ lụa đỏ — Gom góp. Biên chép.